Thời gian | Tên chương trình | Tên chương trình gốc | Thời lượng |
00:00 | chương trình thường nhật | regular show | 1:00 |
01:00 | ben 10 | ben 10 | 1:00 |
02:00 | courage, chú chó nhút nhát | courage the cowardly dog | 1:00 |
03:00 | chương trình thường nhật | regular show | 1:00 |
04:00 | ben 10 | ben 10 | 1:00 |
05:00 | courage, chú chó nhút nhát | courage the cowardly dog | 1:00 |
06:00 | gấu xám và những chú chuột lemmut | grizzy and the lemmings | 1:00 |
07:00 | gấu xám và những chú chuột lemmut | grizzy and the lemmings | 0:15 |
07:15 | chương trình tom và jerry | the tom and jerry show | 1:00 |
08:15 | ngài bean | mr bean: the animated series | 0:25 |
08:40 | tom và jerry | tom and jerry | 0:05 |
08:45 | cao thủ karate cừu | karate sheep | 0:15 |
09:00 | gấu xám và những chú chuột lemmut: vòng quanh thế giới | grizzy and the lemmings: world tour | 0:15 |
09:15 | chúng tôi đơn giản là gấu | we bare bears | 1:00 |
10:15 | thế giới kì diệu của gumball: niên giám của darwin | the amazing world of gumball: darwin's yearbook | 0:15 |
10:30 | cn bites! | cn bites! | 0:30 |
11:00 | mechamato | mechamato | 0:25 |
11:25 | beast boy: sói cô độc | beast boy: lone wolf | 0:05 |
11:30 | thế giới kì diệu của gumball: biên niên kí gumball | the amazing world of gumball: the gumball chronicles | 0:15 |
11:45 | mermicorno: sao băng | mermicorno: starfall | 0:25 |
12:10 | tom and jerry nhí | tom and jerry gokko | 0:02 |
12:12 | tom and jerry nhí | tom and jerry gokko | 0:03 |
12:15 | biệt đội thiếu niên titan xuất kích! | teen titans go! | 0:45 |
13:00 | siêu anh hùng lego: liên minh công lí đấu với liên minh bizzaro | lego dc comics super heroes: justice league vs. bizarro league | 1:00 |
14:00 | biệt đội thiếu niên titan xuất kích! | teen titans go! | 0:30 |
14:30 | cao thủ karate cừu | karate sheep | 0:30 |
15:00 | gấu xám và những chú chuột lemmut: vòng quanh thế giới | grizzy and the lemmings: world tour | 0:30 |
15:30 | lamput | lamput | 0:25 |
15:55 | tom và jerry | tom and jerry | 0:05 |
16:00 | những điệp viên siêu hạng | totally spies! | 0:30 |
16:30 | mechamato | mechamato | 0:30 |
17:00 | clarence | clarence | 0:30 |
17:30 | cn bites! | cn bites! | 0:30 |
18:00 | biệt đội thiếu niên titan xuất kích! | teen titans go! | 0:45 |
18:45 | mermicorno: sao băng | mermicorno: starfall | 0:25 |
19:10 | tom and jerry nhí | tom and jerry gokko | 0:02 |
19:12 | tom and jerry nhí | tom and jerry gokko | 0:03 |
19:15 | thế giới kì diệu của gumball | the amazing world of gumball | 1:00 |
20:15 | ngài bean | mr bean: the animated series | 1:00 |
21:15 | những chuyến phiêu lưu của tôi và siêu nhân | my adventures with superman | 0:30 |
21:45 | tố chất anh hùng | hero inside | 0:30 |
22:15 | giờ phiêu lưu | adventure time | 1:00 |
23:15 | steven universe | steven universe | 0:45 |